Có 2 kết quả:
自动挡 zì dòng dǎng ㄗˋ ㄉㄨㄥˋ ㄉㄤˇ • 自動擋 zì dòng dǎng ㄗˋ ㄉㄨㄥˋ ㄉㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) automatic transmission
(2) auto gear shift
(2) auto gear shift
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) automatic transmission
(2) auto gear shift
(2) auto gear shift
Bình luận 0